Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 28-09-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 13:27 08/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 17 ngoại tệ tăng giá, 96 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 104 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,807.48 -1,644.52 | 14,957.05 -1,494.95 | 15,438.58 -1,713.42 |
Đô la Canada | CAD | 16,860.00 -1,308.00 | 17,016.00 -1,232.00 | 17,569.00 -1,349.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -4,939.00 | 23,750 -3,899.00 | 23,080 -5,279.00 |
Euro | EUR | 22,159 -4,711.84 | 22,382 -4,538.01 | 23,399 -4,601.51 |
Bảng Anh | GBP | 24,837 -6,410.00 | 24,987 -6,510.00 | 25,906 -6,491.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,966.00 196.00 | 2,978.00 -92.00 | 3,069.00 -371.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.54 1.55 | 161.51 0.62 | 168.74 0.25 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.62 | 19.70 2.08 | 21.80 1.38 |
Đô la Singapore | SGD | 16,085.00 -2,388.00 | 16,233.00 -2,240.00 | 16,761.00 -2,412.00 |
Bạc Thái | THB | 547.91 -87.09 | 608.79 -46.21 | 632.17 -89.83 |
Đô la Mỹ | USD | 23,570 -1,630.00 | 23,640 -1,560.00 | 23,900 -1,561.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.